Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
cà rem



noun
Ice-cream

[cà rem]
ice-cream
NgÆ°á»i bán cà rem
Ice-cream seller
Mua một cây cà rem
To buy an ice lolly/ice-cream bar



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.